Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm

Hotline/zalo: 0902254024

Đăng nhập/ Đăng ký

Đối tượng nguy cơ mắc virus viêm gan D

Virus viêm gan D (HDV) là tác nhân gây ra bệnh viêm gan D – một dạng viêm gan do virus hiếm gặp nhưng có mức độ nghiêm trọng cao, dễ tiến triển thành xơ gan hay ung thư gan. Đặc điểm đặc biệt của HDV là nó không thể tự lây nhiễm độc lập mà chỉ có thể xâm nhập và phát triển trên cơ địa đã nhiễm virus viêm gan B (HBV). Chính vì thế, HDV thường được gọi là “virus vệ tinh”.

Mục lục

1. Tổng quan về virus viêm gan D

Virus viêm gan D (HDV) là tác nhân gây ra bệnh viêm gan D – một dạng viêm gan do virus hiếm gặp nhưng có mức độ nghiêm trọng cao, dễ tiến triển thành xơ gan hay ung thư gan. Đặc điểm đặc biệt của HDV là nó không thể tự lây nhiễm độc lập mà chỉ có thể xâm nhập và phát triển trên cơ địa đã nhiễm virus viêm gan B (HBV). Chính vì thế, HDV thường được gọi là “virus vệ tinh”.

Bệnh có thể diễn biến ở hai thể:

  • Cấp tính: xuất hiện đột ngột, gây các triệu chứng rõ rệt.
  • Mạn tính: khi nhiễm kéo dài trên sáu tháng, làm tăng nguy cơ biến chứng lâu dài cho gan.

Hiện nay, vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu để loại bỏ HDV hoàn toàn, do đó phát hiện sớm và phòng ngừa là biện pháp then chốt để giảm thiểu tác hại.

HDV hiện diện phổ biến tại các vùng Đông Âu, Nam Âu, Địa Trung Hải, Trung Đông, Châu Phi (Tây & Trung Phi), Đông Á và lưu vực sông Amazon (Nam Mỹ). Trên thế giới có khoảng 8 kiểu gen HDV, phân bố theo từng khu vực địa lý. Trong đó, kiểu gen 1 chiếm đa số ở Bắc Mỹ, Châu Âu, Trung Đông và Bắc Phi; kiểu gen 2, 4 thường gặp ở Đông Á; kiểu gen 3 tập trung tại lưu vực sông Amazon; các kiểu gen 5, 6, 7, 8 xuất hiện chủ yếu ở Tây và Trung Phi.

Gan

2. Những ai dễ mắc virus viêm gan D?

Do HDV chỉ xâm nhập khi đã có HBV, vì thế nhóm nguy cơ chính là những người đã nhiễm virus viêm gan B. Ngoài ra, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc HDV bao gồm:

  • Người đang bị viêm gan B mạn tính: đây là nhóm có tỷ lệ mắc cao nhất, vì HDV cần HBV làm “bệ phóng” để nhân lên.
  • Trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm HDV: khi mẹ bị đồng nhiễm HBV/HDV, virus có thể lây truyền sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở.
  • Người có quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt với bạn tình đang nhiễm HDV, hoặc trong các mối quan hệ đồng tính nam, do tỷ lệ lây lan qua tiếp xúc máu và dịch tiết cao hơn.
  • Người tiêm chích ma túy, dùng chung bơm kim tiêm là con đường lây nhiễm phổ biến không chỉ với HIV mà còn với HBV và HDV.
  • Thành viên sống chung nhà với người nhiễm HDV có nguy cơ lây qua dùng chung bàn chải, dao cạo, vật dụng cá nhân có dính máu.
  • Nhân viên y tế, đặc biệt nhân viên phòng mổ, phòng cấp cứu, xét nghiệm tiếp xúc thường xuyên với máu, dịch cơ thể có thể bị phơi nhiễm.
  • Bệnh nhân phải chạy thận nhân tạo lâu dài, do nguy cơ phơi nhiễm máu trong quá trình lọc máu.

3. Đường lây truyền của virus HDV

Virus HDV chủ yếu lây qua đường máu, ngoài ra còn lây qua:

  • Dùng chung kim tiêm, đồ dùng sắc nhọn đã nhiễm máu.
  • Tiếp xúc vết thương hở với máu người bệnh.
  • Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su.
  • Trong một số trường hợp hiếm gặp hơn, lây qua nước bọt nếu có vết xước miệng, hay qua các dụng cụ nha khoa không tiệt trùng đúng.

HDV hiếm khi lây qua đường tiêu hóa (thức ăn, nước uống) hoặc tiếp xúc thông thường như bắt tay, ôm hôn.

4. Biểu hiện lâm sàng khi nhiễm virus viêm gan D

Triệu chứng viêm gan D gần giống viêm gan B nên dễ nhầm lẫn. Nhiều người nhiễm không có triệu chứng rõ trong thời gian đầu. Một số dấu hiệu có thể gặp:

  • Sốt nhẹ
  • Cảm giác mệt mỏi, uể oải
  • Chán ăn, buồn nôn, đôi khi nôn
  • Đau tức vùng bụng trên (vùng gan)
  • Nước tiểu sậm màu
  • Phân nhạt màu
  • Đau khớp
  • Vàng da, vàng mắt

Các triệu chứng thường xuất hiện từ 3 tuần đến 7 tuần sau khi tiếp xúc virus. Với trường hợp đồng nhiễm HBV/HDV, triệu chứng thường nặng hơn, có thể diễn tiến nhanh thành suy gan tối cấp. Ngược lại, nếu là bội nhiễm (HDV xâm nhập vào cơ thể đã nhiễm HBV mạn tính), nguy cơ nhanh chóng chuyển thành xơ gan, ung thư gan sẽ cao hơn nhiều.

5. Phát hiện và điều trị bệnh viêm gan D

Chẩn đoán:
Để xác định nhiễm HDV, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm máu nhằm tìm kháng thể kháng HDV hoặc trực tiếp phát hiện RNA của HDV. Đồng thời kiểm tra chức năng gan (men gan, bilirubin, albumin, INR) để đánh giá mức độ tổn thương.

Điều trị:

  • Hiện chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu cho HDV. Liệu pháp thường dùng là Interferon alpha kéo dài 12 tháng nhằm giảm tải lượng virus và làm chậm tiến trình xơ gan.
  • Trong trường hợp xơ gan nặng, ghép gan có thể là giải pháp kéo dài tuổi thọ đáng kể.
  • Người bệnh sau điều trị cần tiếp tục theo dõi định kỳ để kịp phát hiện biến chứng.

6. Phòng ngừa nhiễm viêm gan D

Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm phòng vắc xin viêm gan B, vì HDV không thể tồn tại nếu không có HBV. Ngoài ra:

  • Thực hành tình dục an toàn, dùng bao cao su.
  • Không dùng chung kim tiêm, vật dụng cá nhân có thể dính máu.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với máu, vết thương hở.
  • Đảm bảo vô trùng khi thực hiện các thủ thuật y tế, xăm hình, bấm lỗ tai.

Bằng cách nhận biết nhóm đối tượng có nguy cơ cao, chúng ta có thể chủ động tầm soát, tiêm phòng và thay đổi hành vi để ngăn ngừa loại virus nguy hiểm này, bảo vệ sức khỏe cho chính mình và cộng đồng. Nếu bạn đang thuộc nhóm nguy cơ hoặc có triệu chứng nghi ngờ, hãy sớm gặp bác sĩ chuyên khoa để được xét nghiệm và tư vấn điều trị kịp thời.

Chia sẻ:

Sản phẩm bạn có thế thích

Sản phẩm khác

Xem thêm

Bài viết liên quan

Xem tất cả

Mục lục nâng cao

Lên đầu trang