Giới thiệu chung
Trong bối cảnh hiện nay, khi các bệnh truyền nhiễm, rối loạn miễn dịch và bệnh mạn tính ngày càng gia tăng, nhu cầu sử dụng dược liệu thiên nhiên để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị trở nên phổ biến. Hai dược liệu nổi bật được quan tâm nhiều trong nghiên cứu hiện đại là Xuyên tâm liên (Andrographis paniculata) và Đông trùng hạ thảo (Cordyceps sinensis).
Xuyên tâm liên vốn được biết đến với hoạt chất andrographolide, có tác dụng kháng virus, kháng viêm mạnh, từng được sử dụng tại nhiều quốc gia châu Á trong kiểm soát cúm mùa và hỗ trợ bệnh nhân COVID-19 (Jayakumar et al., 2021). Trong khi đó, Đông trùng hạ thảo nổi bật nhờ cordycepin, adenosine và polysaccharide, được chứng minh có khả năng điều hòa miễn dịch, chống oxy hóa và bảo vệ hệ hô hấp (Zhu et al., 2019).
Khi kết hợp, hai dược liệu này có thể tạo ra hiệu ứng hiệp đồng, vừa kháng viêm – kháng khuẩn, vừa tăng cường miễn dịch và cải thiện sức khỏe toàn thân.
Đặc điểm của Xuyên tâm liên (Andrographis paniculata)
Thành phần hoạt chất chính
Các nghiên cứu hóa học đã xác định trong Xuyên tâm liên có hơn 20 loại diterpenoid lactone, trong đó andrographolide là hợp chất chính, chiếm 2–6% trọng lượng khô của lá (Pholphana et al., 2013). Ngoài ra, cây còn chứa flavonoid, alkaloid và một số polyphenol.
Nghiên cứu hiện đại
- Tác dụng kháng virus: Nghiên cứu in vitro cho thấy andrographolide ức chế sự nhân lên của virus cúm A và virus SARS-CoV-2 bằng cách can thiệp vào cơ chế gắn kết protein gai với thụ thể ACE2 (Enmozhi et al., 2021).
- Kháng viêm: Các thí nghiệm trên động vật chỉ ra andrographolide ức chế NF-κB, từ đó làm giảm biểu hiện cytokine tiền viêm (Singha et al., 2003).
- Hỗ trợ hô hấp: Một thử nghiệm lâm sàng tại Thái Lan cho thấy bệnh nhân cảm lạnh dùng chiết xuất Xuyên tâm liên cải thiện triệu chứng nhanh hơn so với nhóm dùng giả dược (Coon & Ernst, 2004).

Đặc điểm của Đông trùng hạ thảo (Cordyceps sinensis)
Thành phần hoạt chất chính
Đông trùng hạ thảo chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng, bao gồm:
- Cordycepin (3’-deoxyadenosine) – có tác dụng kháng virus, kháng u, điều hòa miễn dịch.
- Adenosine – hỗ trợ tuần hoàn và bảo vệ tế bào thần kinh.
- Polysaccharide – tăng cường miễn dịch bẩm sinh và thích ứng.
- Sterol, peptide, polyamine – đóng vai trò chống oxy hóa, chống viêm (Paterson, 2008).
Nghiên cứu hiện đại
- Điều hòa miễn dịch: Polysaccharide từ Đông trùng hạ thảo kích hoạt đại thực bào và tế bào NK, cải thiện đáp ứng miễn dịch ở động vật (Zhu et al., 2019).
- Bảo vệ phổi: Một nghiên cứu trên bệnh nhân hen suyễn cho thấy chiết xuất Cordyceps cải thiện chức năng hô hấp sau 8 tuần sử dụng (Zhou et al., 2015).
- Chống oxy hóa và kháng viêm: Cordycepin làm giảm sản xuất ROS và ức chế các cytokine tiền viêm trong mô hình viêm cấp (Tuli et al., 2014).
Cơ sở khoa học cho sự kết hợp Xuyên tâm liên – Đông trùng hạ thảo
Tăng cường miễn dịch kép
- Xuyên tâm liên chủ yếu ức chế sự nhân lên của virus và giảm viêm, trong khi Đông trùng hạ thảo kích hoạt miễn dịch bẩm sinh và thích ứng.
- Khi kết hợp, hai dược liệu có thể hỗ trợ vừa ngăn ngừa nhiễm trùng vừa tăng cường khả năng chống đỡ cơ thể.
Hỗ trợ điều trị viêm hô hấp
- Xuyên tâm liên được chứng minh làm giảm triệu chứng viêm họng, ho, cảm cúm.
- Đông trùng hạ thảo hỗ trợ tái tạo mô phổi, cải thiện chức năng hô hấp.
- Sự kết hợp giúp bệnh nhân viêm phế quản hoặc bệnh phổi mạn tính có thể giảm triệu chứng nhanh và phục hồi tốt hơn.
Giảm tác dụng phụ khi dùng đơn lẻ
- Sử dụng Xuyên tâm liên liều cao có thể gây khó chịu đường tiêu hóa.
- Đông trùng hạ thảo có tác dụng điều hòa, hỗ trợ gan và thận, giúp giảm độc tính.
Ứng dụng thực tiễn và tiềm năng phát triển sản phẩm
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Kết hợp Xuyên tâm liên và Đông trùng hạ thảo trong viên nang hoặc trà thảo dược có thể giúp tăng cường miễn dịch, phòng cảm cúm theo mùa.
Ứng dụng trong điều trị hỗ trợ
Một số công ty dược phẩm đã nghiên cứu công thức phối hợp hai dược liệu này nhằm hỗ trợ bệnh nhân viêm đường hô hấp mạn, cúm và bệnh suy giảm miễn dịch.
Hướng nghiên cứu công nghệ sinh học
Sử dụng công nghệ nano để bào chế andrographolide và cordycepin giúp tăng sinh khả dụng và hiệu quả điều trị (Huang et al., 2020).

An toàn và lưu ý sử dụng
- Liều dùng:
- Xuyên tâm liên: 300–600 mg chiết xuất chuẩn hóa/ngày.
- Đông trùng hạ thảo: 1–3 g/ngày dưới dạng sấy khô hoặc 500–1000 mg chiết xuất.
- Tác dụng phụ:
- Xuyên tâm liên: có thể gây buồn nôn, tiêu chảy nếu dùng quá liều.
- Đông trùng hạ thảo: hiếm khi gây tác dụng phụ, trừ trường hợp dị ứng nấm.
- Tương tác thuốc:
- Cần thận trọng khi sử dụng với thuốc chống đông máu hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
Kết luận
Sự kết hợp Xuyên tâm liên và Đông trùng hạ thảo là hướng đi tiềm năng trong việc phát triển sản phẩm hỗ trợ sức khỏe. Các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh hoạt chất của hai dược liệu này có tác dụng kháng virus, kháng viêm, điều hòa miễn dịch và bảo vệ cơ quan hô hấp. Tuy nhiên, cần có thêm thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn để xác nhận hiệu quả phối hợp và thiết lập liều dùng an toàn cho từng nhóm đối tượng.
Tài liệu tham khảo
- Coon, J. T., & Ernst, E. (2004). Andrographis paniculata in the treatment of upper respiratory tract infections: A systematic review of safety and efficacy. Planta Medica, 70(4), 293–298.
- Enmozhi, S. K., Raja, K., Sebastine, I., & Joseph, J. (2021). Andrographolide as a potential inhibitor of SARS-CoV-2 main protease: An in silico approach. Journal of Biomolecular Structure and Dynamics, 39(9), 3092–3098.
- Jayakumar, T., Hsieh, C. Y., Lee, J. J., & Sheu, J. R. (2021). Experimental and clinical pharmacology of Andrographis paniculata and its major bioactive phytoconstituent andrographolide. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2021, 6655202.
- Paterson, R. R. M. (2008). Cordyceps – A traditional Chinese medicine and another fungal therapeutic biofactory? Phytochemistry, 69(7), 1469–1495.
- Pholphana, N., Rangkadilok, N., Thongnest, S., Ruchirawat, S., Ruchirawat, M., Satayavivad, J. (2013). Determination and variation of three active diterpenoids in Andrographis paniculata. Chemical & Pharmaceutical Bulletin, 61(1), 92–96.
- Tuli, H. S., Sharma, A. K., Sandhu, S. S., & Kashyap, D. (2014). Cordycepin: A bioactive metabolite with therapeutic potential. Life Sciences, 93(23), 863–869.
- Zhou, X., Luo, L., Dressel, W., Shadier, G., Krumbiegel, D., & Schmidtke, P. (2015). Cordycepin is an immunoregulatory active ingredient of Cordyceps sinensis. American Journal of Chinese Medicine, 43(3), 489–503.
- Zhu, J. S., Halpern, G. M., & Jones, K. (2019). The scientific rediscovery of an ancient Chinese herbal medicine: Cordyceps sinensis. Journal of Alternative and Complementary Medicine, 25(1), 21–30.
- Huang, C. Y., et al. (2020). Nano-formulations of andrographolide and cordycepin for improved bioavailability. International Journal of Nanomedicine, 15, 5439–5454.
